Có 2 kết quả:
宽免 kuān miǎn ㄎㄨㄢ ㄇㄧㄢˇ • 寬免 kuān miǎn ㄎㄨㄢ ㄇㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reduce payment
(2) to annul (debts, bills, taxes etc)
(3) to let sb off paying
(2) to annul (debts, bills, taxes etc)
(3) to let sb off paying
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reduce payment
(2) to annul (debts, bills, taxes etc)
(3) to let sb off paying
(2) to annul (debts, bills, taxes etc)
(3) to let sb off paying
Bình luận 0