Có 2 kết quả:

宽免 kuān miǎn ㄎㄨㄢ ㄇㄧㄢˇ寬免 kuān miǎn ㄎㄨㄢ ㄇㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to reduce payment
(2) to annul (debts, bills, taxes etc)
(3) to let sb off paying

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to reduce payment
(2) to annul (debts, bills, taxes etc)
(3) to let sb off paying

Bình luận 0